Lãi Suất Ngân Hàng Kiên Long

Lãi suất chi phí gửi không kỳ hạn Tiền gửi không kỳ hạn Lãi suất(%/năm)
Tiền gửi tiết kiệm0.20
Tiền gửi thanh toán0.20
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm ngân sách, chi phí gửi có kỳ hạn Kỳ hạn gửi Lãnh lãi vào cuối kỳ (%/năm) Lãnh lãi định kỳ (%/năm) Lãnh lãi vào đầu kỳ (%/năm) 12 tháng 6 tháng 3 tháng 1 tháng
1 tuần0.20
2 tuần0.20
3 tuần0.20
01 tháng3.103.09
02 tháng3.303.303.28
03 tháng3.403.393.37
04 tháng3.403.393.36
05 tháng3.403.383.35
06 tháng5.605.565.545.45
07 tháng5.605.525.42
08 tháng5.705.615.49
09 tháng5.705.625.595.47
10 tháng5.805.685.53
11 tháng5.805.665.51
12 tháng6.506.406.356.316.10
13 tháng6.606.396.16
15 tháng6.706.496.456.18
17 tháng6.706.426.12
18 tháng6.756.536.486.456.13
24 tháng6.756.546.436.386.355.95
36 tháng6.756.346.246.196.165.61
60 tháng6.555.835.755.715.684.93

*